Cách tính tiền lãi vay ngân hàng được coi là mặc định khi khách hàng lựa chọn dịch vụ vay vốn tại các ngân hàng. Biết được lãi suất vay giúp bạn có số tiền và thời hạn vay hợp lý. Bài viết dưới đây của Vay Tiền Phước Ân sẽ giúp bạn biết cách tính lãi suất vay ngân hàng đơn giản và chính xác.
1. Khái niệm lãi vay ngân hàng
Lãi vay ngân hàng được tính theo tỷ lệ phần trăm trên số tiền vay, và lãi suất thường được tính trong vòng một năm. Mặc dù lãi suất vay vốn ngân hàng sẽ do ngân hàng quy định nhưng luôn phải tuân theo quy định hạn mức của ngân hàng nhà nước. Nói một cách đơn giản, sau khi vay một số tiền từ ngân hàng, bạn phải trả thêm lãi suất. Lãi suất sẽ được tính dựa trên tổng số tiền khách hàng phải trả mỗi tháng.
Hiện nay, lãi suất vay ngân hàng thương mại thường dao động từ 6 đến 25%/năm, tùy thuộc vào ngân hàng, hình thức vay, ưu đãi và cách tính lãi suất. Các khoản cho vay không có thế chấp có lãi suất cao hơn dao động từ 16 đến 25%/năm, trong khi các khoản vay thế chấp có lãi suất cao hơn từ 8 đến 12% mỗi năm.
2. Một số hình thức vay tiền ngân hàng phổ biến nhất
Các ngân hàng hiện cho vay nhiều loại với lãi suất khác nhau. Bạn có thể chọn hình thức vay phù hợp nhất với bạn dựa trên nhu cầu của bạn. Ngày nay, các loại cho vay phổ biến nhất là:
Vay tín chấp: là hình thức vay vốn ngân hàng không cần thế chấp tài sản và hoàn toàn dựa vào uy tín của người đi vay.
Vay thế chấp, bạn phải có tài sản thế chấp. Lãi suất vay thế chấp sẽ được chia thành nhiều mức lãi suất khác nhau tùy theo mục đích vay, bao gồm:
- Lãi suất thế chấp mua nhà
- Lãi suất thế chấp mua ô tô
- Lãi suất đối với các khoản thế chấp tiêu dùng
Vay thấu chi: là hình thức cho vay dành cho khách hàng cá nhân khi số tiền được yêu cầu vượt quá số tiền hiện có trong tài khoản thanh toán của họ.
Ngân hàng sẽ cấp cho khách hàng một hạn mức tối đa để có thể chi tiêu quá mức khi số dư tài khoản bằng 0, tùy thuộc vào mức độ tín nhiệm của họ.
3. Phân loại lãi vay tiền ngân hàng
3.1 Lãi suất cố định
Đối với loại lãi suất này, cách tính lãi suất tiền vay ngân hàng theo từng tháng là như nhau. Điều này có nghĩa là lãi suất khoản vay của bạn sẽ không thay đổi trong suốt thời hạn vay. Mức lãi suất này không biến động nên giảm bớt áp lực đồng thời tránh được rủi ro do biến động lãi suất.
Ví dụ: Ông Nguyễn Văn A vay 20.000.000 đồng trong thời hạn một năm với lãi suất cố định 12%/năm. Như vậy, tiền lãi hàng tháng của ông A phải trả là 200.000 đồng (20.000.000 x (12%/12)) trong một năm.
3.2 Lãi suất thả nổi
Lãi suất áp dụng thay đổi tùy theo quy định và chính sách của ngân hàng. Lãi suất vay ngân hàng này thông thường được tính như sau:
Chi phí vốn + Biên lãi suất cố định hoặc Chi phí vốn cố định + Biên lãi suất biến đổi
Ví dụ ông Trần Văn B vay thế chấp một năm là 20.000.000 đồng. Với lãi suất hàng tháng là 1% trong 6 tháng đầu tiên. Lãi suất sẽ được thả nổi sau 6 tháng.
Theo cách tính lãi trả góp, số tiền lãi mà ông B phải trả mỗi tháng trong sáu tháng đầu sẽ là: 200.000 đồng (20.000.000 x 1%).
Số tiền lãi mà ông B phải trả trong tháng thứ 7 sẽ được xác định theo lãi suất thị trường hiện hành. Lãi suất này có thể cao hơn hoặc thấp hơn lãi suất hợp đồng ban đầu.
So với anh A, số tiền khách hàng B phải trả hàng tháng trong sáu tháng đầu là như nhau. Tuy nhiên, không xác định được số tiền ông B phải trả sau 6 tháng. Do đó, rủi ro có thể xảy ra với loại lãi suất thả nổi này nếu bạn vay trong một thời gian dài.
3.3 Lãi suất hỗn hợp
Lãi suất cố định và lãi suất thả nổi được kết hợp thành lãi suất hỗn hợp. Nghĩa là, lãi suất cố định được áp dụng trong một khoảng thời gian nhất định trước khi chuyển sang lãi suất thả nổi. Thời hạn nộp đơn được xác định bởi các điều khoản của hợp đồng vay.
Ví dụ: Giả sử tiền gốc của khoản vay là 100 đô la và lãi suất hỗn hợp là 10%.
Bạn có 100 đô la và 10 đô la tiền lãi sau một năm, tổng cộng là 110 đô la.
Trong năm thứ hai, lãi suất (10%) được áp dụng cho phần đầu (100 đô la, dẫn đến số tiền lãi là 10 đô la). Và tiền lãi (cộng dồn 10 đô la, dẫn đến lãi 1 đô la). Đối với tổng số tiền trả lãi là 11 đô la cho năm đó và 21 đô la cho cả hai năm.
4. Chia sẻ cách tính tiền lãi vay ngân hàng chuẩn xác
4.1 Tính tiền lãi vay ngân hàng theo dư nợ giảm dần
Cách tính tiền lãi vay ngân hàng này dựa trên số tiền thực tế còn nợ sau khi trừ đi số tiền gốc đã trả trong những tháng trước, và số tiền lãi bạn phải trả sẽ giảm dần, theo dư nợ cũng vậy.
Công thức tính lãi cho số dư giảm dần
Tiền gốc hàng tháng = số tiền vay chia cho thời hạn vay
Số tiền vay * Lãi suất vay hàng tháng = Lãi tháng đầu tiên
Lãi các tháng tiếp theo = gốc còn lại * lãi suất vay
Ví dụ: Bạn vay 50 triệu đồng trong 12 tháng (1 năm) với lãi suất 12% / năm.
Tiền gốc hàng tháng = 50 triệu chia 12, xấp xỉ 4,1 triệu.
Tiền lãi tháng đầu tiên = (50 triệu * 12%) / 12 = 500.000 đồng
Tiền lãi tháng thứ 2 = (50 triệu – 4,1 triệu) * 12%/12, xấp xỉ 458.000 đồng
Các tháng tiếp theo được tính như vậy cho đến khi trả hết nợ.
4.2 Cách tính tiền lãi vay ngân hàng theo dư nợ ban đầu
Phương pháp tính tiền lãi vay ngân hàng theo dư nợ ban đầu là phương pháp tính lãi theo dư nợ ban đầu không thay đổi hàng tháng. Có nghĩa là, trong khi nợ gốc được giảm dần mỗi tháng, lãi suất không đổi cho đến khi khoản vay được trả hết.
Công thức tính lãi cho số dư gốc
Thanh toán hàng tháng = dư nợ gốc * lãi hàng năm / thời gian vay
Ví dụ: Bạn vay 10 triệu đồng trong 12 tháng với lãi suất 12% / năm.
Số tiền phải trả ngân hàng hàng tháng là 10 triệu / 12 tháng, tương đương xấp xỉ 833.333 đồng / tháng
Tiền lãi hàng tháng phải trả cho ngân hàng là (10 triệu * 12%) chia cho 12 tháng bằng 100.000 đồng / tháng.
Số tiền trả góp hàng tháng là 933.333đ.
4.3 Nên lựa chọn cách tính lãi suất tiền vay ngân hàng nào thì có lợi hơn?
Tùy theo nhu cầu của người dùng mà lựa chọn phương pháp tính lãi suất vay ngân hàng phù hợp. Bởi vì mỗi phương pháp tính lãi suất vay vốn đều có những lợi ích và hạn chế riêng.
Phương pháp tính lãi vay ngân hàng theo dư nợ gốc giảm dần thường được áp dụng cho các khoản vay tiêu dùng, vay sản xuất, kinh doanh có tài sản đảm bảo. Trong khi không nên tính lãi vay ngân hàng trên dư nợ ban đầu cho các khoản vay như vay thế chấp tiêu dùng.
- Hướng dẫn cho bạn: Cách tính lãi suất vay thế chấp ngân hàng đơn giản và chính xác
5. Nên chọn thời gian vay ngân hàng hợp lý như thế nào?
Khoảng thời gian từ khi người vay và ngân hàng ký hợp đồng cho vay cho đến khi khách hàng trả hết nợ hoặc đến khi hết thời hạn quy định trên hợp đồng tín dụng được gọi là thời hạn cho vay của ngân hàng. Hiện tại, thời gian cho vay được quyết định bởi nhiều yếu tố như mục đích vay, tài chính, độ tuổi của khách hàng,…. Cần lưu ý rằng nếu khoản vay quá ngắn, khách hàng sẽ không được hưởng lợi từ các ưu đãi của ngân hàng.
Vậy khách hàng nên lựa chọn thời hạn vay như thế nào cho phù hợp? Nhân viên tư vấn tài chính khuyên khách hàng không nên chọn thời hạn vay dài nhất cho phép theo quy định của ngân hàng. Chọn thời gian vay phù hợp để được hưởng nhiều ưu đãi của ngân hàng vì khách hàng vẫn có thể trả trước hạn cho ngân hàng mà chỉ sau khi ngân hàng miễn phí phạt trả nợ trước hạn.
6. Tổng hợp danh sách 6 ngân hàng hỗ trợ cho vay lãi suất tốt nhất
Các ngân hàng sau đây có lãi suất thấp nhất và nhiều ưu đãi nhất
6.1 Lãi suất khi vay tại Sacombank
Ở nước ta, đây là ngân hàng tư nhân có lãi suất cho vay thấp. Lãi suất vay tín chấp ngân hàng Sacombank hàng năm chỉ từ 11%. Lãi suất vay thế chấp tại Sacombank dao động từ 7,5% đến 8,5% / năm.
6.2 Lãi suất khi vay tại BIDV Bank
BIDV – Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam – cũng là một trong những ngân hàng có lãi suất cho vay thấp nhất hiện nay. Các khoản cho vay thế chấp chỉ khoảng 6,6-7,8%/năm, với tài sản thế chấp tối đa là 100%. Tuy nhiên, tỷ trọng cho vay tín chấp cao hơn một chút so với các ngân hàng khác (11,9%/năm). BIDV đưa ra mức lãi suất cho vay mua nhà và ô tô thấp hơn Vietcombank và Vietinbank, ở mức 7,3% / năm.
6.3 Lãi suất khi vay tại Vietcombank
Vietcombank, một trong những ngân hàng lớn và uy tín nhất Việt Nam hiện nay, đưa ra mức lãi suất cho vay rất cạnh tranh.
Vào năm 2021, ngân hàng này sẽ đưa ra mức lãi suất cho vay tín chấp từ 10,8% đến 14,4%, cũng như các khoản vay thế chấp ở mức 7,5% / năm. năm. Ngân hàng Vietcombank cho vay kinh doanh với thời hạn lên đến 60 tháng và số tiền vay lên đến 5 tỷ đồng.
6.4 Lãi suất khi vay tại Agribank
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam AgriBank là một trong 4 ngân hàng quốc doanh lớn và có mạng lưới chi nhánh rộng khắp cả nước. Vì vậy, khi nghĩ đến việc vay vốn ngân hàng, nhiều người sẽ tìm đến ngân hàng Agribank. Một trong những sản phẩm vay ưu đãi và phổ biến nhất của Agribank dành cho khách hàng là vay thế chấp sổ đỏ với lãi suất vay 7,5%/năm và mức vay lên đến 80-85% tài sản đảm bảo.
6.5 Lãi suất khi vay tại Vietinbank
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank) là một ngân hàng uy tín. Lãi suất vay thế chấp tại Vietinbank cao hơn một chút so với Vietcombank, ở mức 7,7%/năm, với hạn mức 80% nhu cầu. Tuy nhiên, hiện tại Vietinbank đang có mức lãi suất vay tín chấp thấp nhất trong số các ngân hàng (9,6% / năm). Lãi suất hàng năm đối với các khoản vay mua nhà và ô tô là 7,7%.
6.6 Lãi suất khi vay tại Viet Capital Bank
Viet Capital Bank có mức lãi suất vay thế chấp thấp nhất trong 10 ngân hàng, 6,5%/năm cho vay mua ô tô và vay sản xuất kinh doanh, hạn mức vay lên đến 80% giá trị tài sản. Thời gian đảm bảo kéo dài 20 năm. Lãi suất cho vay không có thế chấp dao động từ 17 đến 18% mỗi năm, tùy thuộc vào sản phẩm vay.
7. Ngân hàng nào cho vay lãi suất rẻ nhất hiện nay?
Điều khách hàng quan tâm nhất khi có nhu cầu vay vốn là lãi suất ngân hàng, cách tính tiền lãi vay ngân hàng cũng như các chương trình ưu đãi cho vay của ngân hàng. Nhiều ngân hàng đã sử dụng mức lãi suất cho vay khá thấp để đáp ứng nhu cầu và thu hút khách hàng.
Hãy xem bảng dưới đây để có sự so sánh giữa lãi suất vay tín chấp và vay thế chấp của các ngân hàng.
7.1 Danh sách 10 ngân hàng cho vay lãi suất thấp nhất
Ngân hàng | Vay tín chấp (%/năm) | Vay thế chấp (%/năm) |
VIB | 17 | 8,8 |
Bản Việt | 17-18 | 6.5 |
VPBank | 20 | 6,9 – 8,6 |
ACB | 27 | 7,5 – 9,0 |
Sacombank | 9,5 | 7,5 – 8,5 |
BIDV | 11,9 | 6,6 – 7,8 |
TPBank | 17 | 6,9 – 9,9 |
Maritime Bank | 10 – 17 | 6,99 – 7,49 |
Vietcombank | 10,8 – 14,4 | 7,5 |
VietinBank | 9,6 | 7,7 |
7.2 Danh sách ngân hàng có lãi suất vay thế chấp sổ đỏ ưu đãi nhất
Ngân hàng | Lãi vay thế chấp sổ đỏ (%/năm) | Tỷ lệ cho vay | Phí trả nợ trước hạn |
Vay thế chấp sổ đỏ ngân hàng Agribank | 7,5 | 80-85% giá trị tài sản đảm bảo | – |
Vay thế chấp sổ đỏ ngân hàng BIDV | 11 | 80% giá trị tài sản đảm bảo | Miễn phí |
Vay thế chấp sổ đỏ ngân hàng Vietcombank | 7,7 | 70% giá trị tài sản đảm bảo | 1% tính trên số tiền trả trước |
Vay thế chấp sổ đỏ ngân hàng Vietcapital | 8 | 70% giá trị tài sản đảm bảo | 3% tính trên số tiền trả trước |
Vay thế chấp sổ đỏ Vietinbank | 7 | 70% giá trị tài sản đảm bảo | 2% tính trên số tiền trả trước |
Vay thế chấp sổ đỏ ngân hàng HSBC | 7 | 60% giá trị tài sản đảm bảo | 3% tính trên số tiền trả trước |
Vay thế chấp sổ đỏ ngân hàng VPBank | 9,6 | 75% giá trị tài sản đảm bảo | 4% tính trên số tiền trả trước |
Vay thế chấp sổ đỏ Sacombank | 12,3 | 100% giá trị tài sản đảm bảo | 2% tính trên số tiền trả trước |
Vay thế chấp sổ đỏ ngân hàng VIB | 10,2 | 70% giá trị tài sản đảm bảo | 3% tính trên số tiền trả trước |
7.3 Bảng tổng hợp ngân hàng cho vay vốn mua xe ô tô tốt nhất
Ngân hàng | Lãi suất vay ngân hàng (%/năm) |
Vietinbank | 7,7 |
Bản Việt | 6.5 |
Vietcombank | 7,5 |
BIDV | 7,3 |
Techcombank | 8,29 |
7.4 Bảng tổng hợp ngân hàng có lãi suất vay kinh doanh rẻ nhất
Ngân hàng | Lãi suất vay ngân hàng (%/năm) |
Vietinbank | 7,7 |
Bản Việt | 6.5 |
Vietcombank | 7,5 |
BIDV | 7,3 |
Techcombank | 8,29 |
8. Khách hàng thường hay thắc mắc gì về lãi suất vay vốn ngân hàng?
8.1 Lãi suất ngân hàng đã giảm bao nhiêu trong đợt dịch Covid-19?
Để hỗ trợ khách hàng doanh nghiệp và cá nhân trong thời điểm diễn biến phức tạp của dịch Covid, hầu hết các ngân hàng đồng loạt giảm lãi suất từ 1-2%/năm.
8.2 Làm thế nào để bạn xác định được lãi suất vay ngân hàng chính xác nhất?
Hiện nay có hai phương pháp tính lãi suất vay ngân hàng là lãi suất theo dư nợ ban đầu và lãi suất theo dư nợ giảm dần. Hãy xem bài viết để biết công thức và ví dụ cụ thể nhé!
8.3 Lãi suất vay ngân hàng thấp nhất hiện nay?
Các ngân hàng Bản Việt, Viettinbank, BIDV, Techcombank, Vietcombank có mức lãi suất vay mua ô tô thấp nhất ở mức 6,5-8,29%.
Vậy là chúng ta đã cùng xem những cách tính tiền lãi vay ngân hàng và những ngân hàng cho vay với lãi suất ưu đãi nhất. Hy vọng những thông tin này sẽ hỗ trợ được bạn với những quyết định vay vốn ngân hàng trong tương lai.